Khí hậu Dax, Landes

Dữ liệu khí hậu của Dax, Landes (1981–2010)
Tháng123456789101112Năm
Cao kỉ lục °C (°F)22.827.229.932.736.239.140.841.137.034.728.123.941,1
Trung bình cao °C (°F)11.413.116.418.121.724.727.027.225.020.614.811.619,3
Trung bình thấp, °C (°F)3.03.35.57.511.114.216.116.113.310.46.13.79,2
Thấp kỉ lục, °C (°F)−16.2−9.5−8.3−1.80.33.83.46.82.2−1.7−7.2−10.2−16,2
Giáng thủy mm (inch)106.3
(4.185)
95.8
(3.772)
82.8
(3.26)
107.5
(4.232)
90.2
(3.551)
69.8
(2.748)
57.9
(2.28)
70.3
(2.768)
89.6
(3.528)
117.0
(4.606)
145.7
(5.736)
118.4
(4.661)
1.151,3
(45,327)
độ ẩm87827879797978818287888982,4
Số ngày giáng thủy TB12.410.410.812.912.18.57.68.88.711.412.612.1128,4
Số giờ nắng trung bình hàng tháng95.1108.2166.0171.2196.7206.6219.7212.7190.2142.293.580.21.882,4
Nguồn #1: Météo France[1][2]
Nguồn #2: Infoclimat.fr (độ ẩm, 1961–1990)[3]